--

crispy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crispy

Phát âm : /'krispi/

+ tính từ

  • quăn, xoăn
  • giòn
  • hoạt bát, nhanh nhẹn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crispy"
Lượt xem: 566