--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crisscrossed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crisscrossed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crisscrossed
+ Adjective
chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
crisscrossed
:
chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
+
vãn
:
over, finished, dispersed
+
sức nặng
:
weight
+
saltus
:
sự gián đoạn
+
cắn răng
:
To clench one's teethcắn răng mà chịuto endure in silence