critical analysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critical analysis+ Noun
- sự định giá dựa vào việc phân tích, thẩm định cẩn thận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "critical analysis"
- Những từ có chứa "critical analysis" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gay gắt khủng hoảng giải tích hoá phân chung quy bi quan định lượng
Lượt xem: 2907