--

critical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critical

Phát âm : /'kritikəl/

+ tính từ

  • phê bình, phê phán
  • hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều
  • nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
    • to be in a critical condition
      ở trong tình trang nguy kịch
  • (vật lý); (toán học) tới hạn
    • critical point
      điểm tới hạn
    • critical temperature
      độ nhiệt tới hạn
  • critical age
    • (y học) thời kỳ mãn kinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "critical"
Lượt xem: 1822