crohn's disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crohn's disease+ Noun
- Bệnh Crohn hay viêm hồi tràng từng vùng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regional enteritis regional ileitis Crohn's disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crohn's disease"
- Những từ có chứa "crohn's disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt nhuốm bệnh tật chẩn bịnh nhiễm bịnh hột xoài chứng bịnh more...
Lượt xem: 669