--

cromorne

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cromorne

+ Noun

  • Crômoc (nhạc khí thời phục hưng, có ống sáo bằng sậy đôi và một ống cong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cromorne"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cromorne"
    crumhorn cromorne
Lượt xem: 268