--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cronyism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cronyism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cronyism
Your browser does not support the audio element.
+ Noun
Chủ nghĩa thân hữu
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
cronyism
:
Chủ nghĩa thân hữu
+
faultily
:
thiếu sót
+
scree
:
hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)