croo monkey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croo monkey+ Noun
- loài khỉ sống ở miền Đông Nam Châu Á, Borneo và Philippines
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crab-eating macaque Macaca irus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croo monkey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "croo monkey":
croo monkey crown monkey - Những từ có chứa "croo monkey" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khỉ nỡm bú dù khẹc khỉ già cầm nắm hầu lân
Lượt xem: 557