--

crook-backed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crook-backed

Phát âm : /'krukbækt/

+ tính từ

  • gù lưng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crook-backed"
  • Những từ có chứa "crook-backed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gù lưng còm
Lượt xem: 366