--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crooked-stemmed aster
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crooked-stemmed aster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crooked-stemmed aster
+ Noun
Cây cúc tây thể sao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crooked-stemmed aster"
Những từ có chứa
"crooked-stemmed aster"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khoằm
lươn lẹo
khoăm
cong queo
Chăm
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
crooked-stemmed aster
:
Cây cúc tây thể sao