crookneck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crookneck+ Noun
- quả bí màu vàng, có nút thắt ở đầu cong, vỏ xù xì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crookneck squash summer crookneck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crookneck"
- Những từ có chứa "crookneck":
crookneck crookneck squash
Lượt xem: 332