--

crop-eared

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crop-eared

Phát âm : /'krɔpiəd/

+ tính từ

  • cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai
  • cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crop-eared"
Lượt xem: 285