croquette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croquette+ Noun
- Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ
- viên thịt
- viên cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croquette"
Lượt xem: 506