--

croquette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croquette

+ Noun

  • Miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ
  • viên thịt
  • viên cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croquette"
Lượt xem: 444