--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crossarm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crossarm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossarm
Phát âm : /'krɔsbɑ:/
+ danh từ
(kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang
Lượt xem: 84
Từ vừa tra
+
crossarm
:
(kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang