crosscheck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosscheck+ Noun
- sự kiểm tra chéo
- phản nghiệm
- đối kiểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crosscheck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crosscheck":
crossjack crosscheck
Lượt xem: 297