crosshairs
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosshairs+ Noun
- trung tâm của sự chú ý
- the war on terrorism has put Saddam Hussein in the crosshairs
Cuộc chiến khủng bố đã khiến Saddam Hussein thành trung tâm của sự chú ý
- the war on terrorism has put Saddam Hussein in the crosshairs
Lượt xem: 697