--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crosshatched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crosshatched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosshatched
+ Adjective
được đánh bóng bằng những đường song song hay đường gạch chéo thanh, mỏng
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
crosshatched
:
được đánh bóng bằng những đường song song hay đường gạch chéo thanh, mỏng
+
khuất
:
(Be) hidden from view,(Be) sheltered fromNgồi khuất sau cột đìnhTo sit hiddenfrom behind a pilla of the communal house.
+
kiên trinh
:
loyal; faithful
+
bain-marie
:
sự đun cách thuỷ
+
giảnh
:
Prick up (one's ears)Giảnh taiTo pick up oone's ears