--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crosspiece
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crosspiece
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosspiece
+ Noun
dầm ngang (cửa cống)
thanh ngang
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
trave
traverse
crossbeam
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
crosspiece
:
dầm ngang (cửa cống)
+
smoko
:
giờ nghỉ để hút thuốc (ở Uc và Tân tây lan)