--

crotchety

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crotchety

Phát âm : /'krɔtʃiti/

+ tính từ

  • quái gở, kỳ quặc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crotchety"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crotchety"
    crotchet crotchety
  • Những từ có chứa "crotchety" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    oái ăm oái oăm
Lượt xem: 374