crow-bar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crow-bar
Phát âm : /'kroubɑ:/
+ danh từ
- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crow-bar"
- Những từ có chứa "crow-bar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ô thước chim quạ khoang chòong đường chim bay quạ khàn ác
Lượt xem: 101