crucible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crucible
Phát âm : /'kru:sibl/
+ danh từ
- nồi nấu kim loại
- (nghĩa bóng) cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách
- tempered in the crucible of the resistance
được tôi luyện trong lò lửa kháng chiến
- tempered in the crucible of the resistance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crucible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crucible":
coercible crucible - Những từ có chứa "crucible":
crucible crucible steel
Lượt xem: 462