cruciferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruciferous
Phát âm : /kru:'sifərəs/
+ tính từ
- có mang hình chữ thập
- (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruciferous"
- Những từ có chứa "cruciferous":
cruciferous cruciferous plant cruciferous vegetable
Lượt xem: 186