crudites
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crudites+ Noun
- rau sống, cắt thành từng đoạn, dùng để nhúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crudites"
Lượt xem: 443
Từ vừa tra