--

cruise liner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruise liner

+ Noun

  • tàu chở khách đi chơi trên biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruise liner"
  • Những từ có chứa "cruise liner" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chờn vờn Hà Nội
Lượt xem: 563