crustal movement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crustal movement+ Noun
- sự chuyển động của vỏ trái đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crustal movement"
- Những từ có chứa "crustal movement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiến dịch gọng kìm chậm Phan Bội Châu đông du đầu đàn phong trào lướng vướng tân trào cần vương more...
Lượt xem: 644