crustose
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crustose+ Adjective
- (địa y) có những tản có vỏ cứng, mỏng bám chặt vào bề mặt mà nó đang mọc trên đó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crustose"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crustose":
crustose crustacea - Những từ có chứa "crustose":
crustose crustose thallus
Lượt xem: 359