--

cryolite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryolite

+ Noun

  • loại khoáng trắng bao gồm florua của aluminum và sodium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryolite"
Lượt xem: 246