--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cryoscope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cryoscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryoscope
+ Noun
dụng cụ đo lường độ lạnh và điểm tan chảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryoscope"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cryoscope"
:
cryoscopy
cryoscope
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
cryoscope
:
dụng cụ đo lường độ lạnh và điểm tan chảy
+
phướn
:
Buddhist pennon
+
inert
:
(vật lý), (hoá học) trơ
+
kiếm sống
:
Earn one's living
+
variorum
:
sách có chú giải của nhiều nhà bình luậnvariorum edition bản in có chú giải của nhiều nhà bình luận