cryptographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptographic
Phát âm : /,kriptou'græfik/ Cách viết khác : (cryptographical) /,kriptou'græfikəl/
+ tính từ
- (thuộc) mật mã; bằng mật mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cryptanalytic cryptographical cryptologic cryptological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptographic"
- Những từ có chứa "cryptographic":
cryptographic cryptographical
Lượt xem: 306