--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cryptorchidism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cryptorchidism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptorchidism
+ Noun
Tình trạng tinh hoàn ẩn, tật ẩn tinh hoàn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cryptorchidy
cryptorchism
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
cryptorchidism
:
Tình trạng tinh hoàn ẩn, tật ẩn tinh hoàn