crystallised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystallised+ Adjective
- đã được xác định, và cố định về hình dạng, hình thái
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
uncrystallized uncrystallised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystallised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crystallised":
crystal set crystalised crystallised
Lượt xem: 357