crystallized ginger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystallized ginger+ Noun
- mứt gừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystallized ginger"
- Những từ có chứa "crystallized ginger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung đúc sinh khương gừng chê bai phở
Lượt xem: 718