--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cube root
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cube root
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cube root
+ Noun
(toán học) căn bậc ba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cube root"
Những từ có chứa
"cube root"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
gốc rễ
rễ
diệt trừ
nhổ
hình lập phương
hạt lựu
khai căn
dao cầu
rễ bên
rễ chùm
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
cube root
:
(toán học) căn bậc ba