nhổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhổ+
- Spit
- Nhổ nước bọt
To spit [saliva]
- Nhổ vào mặt ai
To spit in (someone's) face, to spit at (someone's)
- Nhổ nước bọt
- Pull up, pull out, extract
- Nhổ mạ
To pull up rice seedlings
- Nhổ lông
To pull out a hair
- Nhổ đinh
To pull out (draw) a nail
- Nhổ răng
To pull out (extract) a tooth
- Nhổ cỏ cả rễ
To root up, to root out
- Nhổ mạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhổ"
Lượt xem: 437