--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cubic foot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cubic foot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic foot
+ Noun
giống cu ft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic foot"
Những từ có chứa
"cubic foot"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
chân
kéo bộ
đăm
gốc
giậm chân
chữ
khối
cẫng
gan bàn chân
more...
Lượt xem: 826
Từ vừa tra
+
cubic foot
:
giống cu ft
+
conserved
:
được bảo vệ tránh bị thiệt hại, hao tổn