--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cubistic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cubistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubistic
+ Adjective
(hội họa) liên quan tới, hoặc có đặc điểm của xu hướng lập thể
Lượt xem: 198
Từ vừa tra
+
cubistic
:
(hội họa) liên quan tới, hoặc có đặc điểm của xu hướng lập thể