cucurbitaceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cucurbitaceae+ Noun
- Họ Bầu bí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cucurbitaceae family Cucurbitaceae gourd family
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cucurbitaceae"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cucurbitaceae":
cucurbitaceous cucurbitaceae
Lượt xem: 607