cudgel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cudgel
Phát âm : /'kʌdʤəl/
+ danh từ
- dùi cui, gậy tày
- to take up the cudgels for somebody
- che chở ai, bảo vệ ai
+ ngoại động từ
- đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
- to cudgel one's brains
- (xem) brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cudgel"
Lượt xem: 461