culdoscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: culdoscope+ Noun
- ống nội soi noãn sào tử cung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "culdoscope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "culdoscope":
culdoscopy culdoscope
Lượt xem: 313