--

culinary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: culinary

Phát âm : /'kʌlinəri/

+ tính từ

  • (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc
  • xào nấu được (rau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "culinary"
Lượt xem: 944