cumberland plateau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumberland plateau+ Noun
- Cao nguyên Cumberland, phần phía đông nam của Appalachian
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cumberland Mountains Cumberland Plateau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumberland plateau"
- Những từ có chứa "cumberland plateau" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao nguyên nào đó
Lượt xem: 673