--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cumulative vote
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cumulative vote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumulative vote
+ Noun
Chế độ dồn phiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumulative vote"
Những từ có chứa
"cumulative vote"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
biểu quyết
bầu cử
đầu phiếu
bỏ phiếu
thăm
phủ quyết
Lượt xem: 470
Từ vừa tra
+
cumulative vote
:
Chế độ dồn phiếu