cunctation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cunctation+ Noun
- Sự trì hoãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
procrastination shillyshally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cunctation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cunctation":
concoction cunctation
Lượt xem: 294