--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cupric acetate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cupric acetate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupric acetate
+ Noun
bột màu xanh lá cây, hay xanh nước biển dùng làm chất sơn
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
cupric acetate
:
bột màu xanh lá cây, hay xanh nước biển dùng làm chất sơn