cupric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupric
Phát âm : /'kju:prik/
+ tính từ
- (hoá học) (thuộc) đồng
- cupric cupric acid
axit cupric
- cupric cupric acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cupric":
caprice cupric cuprous Cyprus - Những từ có chứa "cupric":
cupric cupric acetate cupric sulfate cupric sulphate
Lượt xem: 319