--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
curandera
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
curandera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curandera
+ Noun
thầy lang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curandera"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"curandera"
:
cariander
coriander
curandero
curandera
Lượt xem: 295
Từ vừa tra
+
curandera
:
thầy lang
+
hậu binh
:
Rearguard
+
likewise
:
cúng thế, giống như cậy
+
cow pasture
:
bãi chăn thả bò
+
giần giật
:
(láy) To quiverRét run giần giậtTo quiver with coldGiật gấu vá vaiTo rob Peter to pay Paul