curator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curator
Phát âm : /kjuə'reitə/
+ danh từ
- người phụ trách (nhà bảo tàng...)
- (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
- uỷ viên ban quản trị (trường đại học)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curator":
carter crater creator curator - Những từ có chứa "curator":
curator curatorial curatorship procurator procuratory
Lượt xem: 434