curling-irons
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curling-irons
Phát âm : /'kə:liɳ,aiənz/ Cách viết khác : (curling-tongs) /'kə:liɳtɔɳz/
+ danh từ số nhiều
- kẹp uốn tóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curling-irons"
- Những từ có chứa "curling-irons" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
que chọc lò còng
Lượt xem: 331