--

curly-leafed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly-leafed

+ Adjective

  • có lá xoăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly-leafed"
  • Những từ có chứa "curly-leafed" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quăn xoăn
Lượt xem: 322