--

curly-pate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curly-pate

Phát âm : /'kə:lipeit/

+ danh từ

  • người có tóc quăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curly-pate"
  • Những từ có chứa "curly-pate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quăn xoăn
Lượt xem: 116